STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba đi cầu ông Tuất giáp thửa 103 TBĐ 48 - đến ngã ba cạnh trường Tiểu học thôn Sóp | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ khe nước cạnh thửa 84, TBĐ 40 - đến hết thửa 104, TBĐ 48 (gần cầu ông Tuất) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐH 05 - cạnh thửa 458, TBĐ 31 - đến khe nước cạnh thửa 84, TBĐ 40 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ thửa 398, TBĐ 31 - đến giáp thửa 407, TBĐ 31 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 319, TBĐ 31 - đến giáp thửa 73, TBĐ 32 - đường lên chùa Vạn Thọ | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 211, TBĐ 31 - đến hết thửa 31, TBĐ 32 (đường lên đồi Thanh niên) | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 200, TBĐ 31 - đến hết thửa 276, TBĐ 31 | 1.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thọ - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 150, TBĐ 31 - đến giáp thửa 59, TBĐ 31 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |