STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 144 và 145, TBĐ 27 - đến hết thửa 95, TBĐ 34 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 379, TBĐ 34 - đến hết thửa 263, TBĐ 34 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 34, TBĐ 42 - đến hết thửa 304, TBĐ 34 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 393, TBĐ 34 - đến hết thửa 201 và 269, TBĐ 42 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 38, TBĐ 42 - đến ngã ba cạnh thửa 122, TBĐ 42 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Thuận - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 48, TBĐ 43 - đến hết thửa 29, TBĐ 43 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |