STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba - cạnh thửa 250, TBĐ 66 (Nghĩa địa) - đến ngã ba hết thửa 147, TBĐ 66 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 06, TBĐ 72 - đến đường cao tốc | 4.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 105, TBĐ 73 - đến hết thửa 683, 730, TBĐ 73 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 231, TBĐ 73 - đến hết đường | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 70, TBĐ 73 - đến hết thửa 297, TBĐ 66 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 247, TBĐ 66 - đến ngã ba cạnh thửa 245, TBĐ 66 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 293, TBĐ 66 - đến ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 73 và hết thửa 274, TBĐ 73 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 47, TBĐ 73 - đến hết thửa 80, TBĐ 73 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 32, TBĐ 73 - đến hết thửa 62, TBĐ 73 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 06, TBĐ 73 đi qua thửa 98, TBĐ 73 - đến ngã ba hết thửa 80, TBĐ 73 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 267, TBĐ 66 - đến hết thửa 112, TBĐ 66 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 441, TBĐ 67 (ngã ba quạt gió) - đến ngã ba cạnh thửa 253, TBĐ 73 | 3.345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |