STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 22, TBĐ 18 - đến suối Đa Tam (hết thửa 110, TBĐ 18) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc- cạnh thửa 12, TBĐ 18 - đến hết thửa 103, 110, TBĐ 18 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 294, TBĐ 10 - đến hết thửa 136, TBĐ 18; đến giáp thửa 21, TBĐ 18 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 224, TBĐ 10 - đến hết thửa 193, 194, TBĐ 18 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 187, TBĐ 09 - đến hết thửa 70, 191, TBĐ 09 | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc- Đường vào làng Đại Dương - cạnh thửa 201, TBĐ 10 - đến hết thửa 109, TBĐ 9 | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc- cạnh thửa 343, TBĐ 10 - đến ngã ba cạnh thửa 124, TBĐ 10 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 136 đi qua thửa 438, 368, TBĐ 10 - đến hết thửa 125, TBĐ 10 (đường vào khu biệt thự Sài Gòn) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 135, TBĐ 10 - đến hết thửa 176, TBĐ 10 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 cũ - cạnh thửa 134, TBĐ 10 - đến hết thửa 444, TBĐ 10 | 2.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 148, TBĐ 10 - đến hết thửa 435, TBĐ 10 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 114, TBĐ 10 - đến hết thửa 324, TBĐ 10 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 93, TBĐ 10 - đến hết thửa 72, TBĐ 10 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 319, TBĐ 10 đi qua hầm chui theo hướng Đà Lạt - đến giáp đường cao tốc (thửa 65, TBĐ 10) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 15 và ngã ba cạnh thửa 52, TBĐ 10 - đến hết thửa 145, TBĐ 9 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 15, TBĐ 10 - đến hết thửa 04, TBĐ 04 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 64, TBĐ 10 - đến ngã ba giáp thửa 15, TBĐ 10 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ giáp thửa 29, TBĐ 11 - đến hết thửa 35, TBĐ 11 (mỏ đá) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh 19, TBĐ 11 (mỏ đá) - đến hết thửa 07, thửa TBĐ 11 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh 28, TBĐ 11 (mỏ đá) - đến hết thửa 48, thửa TBĐ 11 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |