Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 56, TBĐ 10 - đến hết thửa 32, TBĐ 11 (đường vào mỏ đá) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 76, TBĐ 05 - đến hết thửa 114, TBĐ 05 (đường vào sân gôn Sacom) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 05 - đến hết đường | 2.505.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 20, TBĐ 48 - đến hết đường | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 654, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 738, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ mương thủy lợi (thửa 521, TBĐ 36) - đến đường cao tốc (thửa 329, TBĐ 36) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 405, TBĐ 36 - đến hết thửa 353, TBĐ 36 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh Ban Nhân dân thôn Định An (thửa 324, TBĐ 36) - đến mương thủy lợi | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 359, TBĐ 36 (Công ty Bông Lúa) - đến suối Đa Tam | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, TBĐ 36 - đến mương thủy lợi (hết thửa 267, TBĐ 36) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 684, TBĐ 37 - đến hết thửa 393, TBĐ 37 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 559, TBĐ 37 (đối diện thửa 476, TBĐ 37) - đến suối Đa Tam (hết thửa 604, TBĐ 37) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 508, TBĐ 37 - đến giáp suối hết thửa 548, TBĐ 37 | 1.605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 444, TBĐ 37 - đến đường ĐT 728 - cạnh thửa 315, TBĐ 37 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 504, TBĐ 37 - đến giáp thửa 644, TBĐ 37 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 573, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 563, TBĐ 37 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 222, TBĐ 36 - đến mương thủy lợi | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 227, TBĐ 36 - đến suối Đa Tam - hết thửa 647, TBĐ 36 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 -cạnh thửa 423, TBĐ 36 - đến mương thủy lợi | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã tư- cạnh thửa 135, TBĐ 36 - đến ngã tư cạnh thửa 865, TBĐ 48 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |