STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 02, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 129, TBĐ 19 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 1244, TBĐ 25 - đến hết thửa 1601, TBĐ 25 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 175, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh Nghĩa địa thôn Đoàn Kết (hết thửa 66, TBĐ 19). | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 267, TBĐ 25 - đến hết đường | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 827, TBĐ 25 - đến hết thửa 297, TBĐ 24 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 742, TBĐ 25 qua hồ Srê Kil - đến ngã ba cạnh thửa 827, TBĐ 25 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 43, TBĐ 32 qua đập hồ Đa Me - đến ngã tư cạnh thửa 869, TBĐ 32 . | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 745, TBĐ 33 (trạm Y tế cũ) - đến cầu Đa Me | 4.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |