STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ cầu sắt - đến hết thửa 04, TBĐ 13 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 2060, TBĐ 18 - đến cầu sắt | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 24 - đến thửa 2060 TBĐ 18 | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 24; ngã ba cạnh thửa 323, TBĐ 24; - đến mỏ đá Gần Reo | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 303, TBĐ 24 - đến thửa 353, TBĐ 24 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 384, TBĐ 24 - đến ngã ba đường vào mỏ đá (thửa 102, TBĐ 24) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba hội trường thôn Gần Reo - đến ngã ba cạnh thửa 379 TBĐ 24 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 383, TBĐ 24 đi qua ngã tư cạnh thửa 541, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 24; từ ngã ba cạnh thửa 542, TBĐ 24 đến giáp thửa 300, TBĐ 24 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 1216, TBĐ 23 - đến hết thửa 1521, TBĐ 23; đến cầu - cạnh thửa 827, TBĐ 23 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba trường học Gần Reo - đến ngã ba cạnh thửa 465 TBĐ 24 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba miếu - cạnh thửa 56, TBĐ 30 - đến ngã tư hết thửa 384, TBĐ 24 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 386, TBĐ 24 - đến hết đường | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 447, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 323, TBĐ 24 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 478, TBĐ 24 - đến ngã tư cạnh thửa 386, TBĐ 24 | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 45, TBĐ 30 - đến ngã ba cạnh thửa 63, TBĐ 30 và hết thửa 83, TBĐ 30 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 449, TBĐ 30 - đến ngã ba cạnh thửa 478, TBĐ 24 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 130, TBĐ 30 - đến ngã ba cạnh thửa 446, TBĐ 24 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |