STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 151, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 137, TBĐ 12 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 288, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 152, TBĐ 12 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 292, TBĐ 12 - đến giáp nghĩa địa | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 312, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 137, TBĐ 12 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 205, TBĐ 12 - đến giáp thửa 196, 179, TBĐ 12 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 182, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 12 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 185, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 87; 91, TBĐ 12 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 228, TBĐ 12 (nhà thờ Kim Phát) - đến ngã ba cạnh thửa 361, TBĐ 12 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 118, TBĐ 12 - đến ngã ba đường vào Thị Trinh (hết thửa 16, TBĐ 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 93, TBĐ 13 theo hai hướng - đến hết thửa 81, bản đồ 13 và đến hết thửa 02, TBĐ 13 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 286, TBĐ 13 - đến hết thửa 94, TBĐ 13 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 444, TBĐ 13 - đến hết thửa 452, TBĐ 13 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 17 - đến hết thửa 626, TBĐ 17 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 17 - đến hết thửa 42, TBĐ 22 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 673, TBĐ 17 - đến ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 17 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 673, TBĐ 17 - đến hết thửa 461; 534, TBĐ 17 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 344, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 673, TBĐ 17 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 579, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 472, TBĐ 17 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kim Phát - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 12 - đến ngã ba cạnh thửa 567, TBĐ 12 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |