STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐH 06 - cạnh thửa 109, TBĐ 82 - đến hết thửa 47, TBĐ 81; đến giáp thửa 62, TBĐ 81 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 38, TBĐ 82 - đến hết thửa 09, TBĐ 82 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 103, TBĐ 97 - đến hết thửa 528, TBĐ 97 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh ngã tư cạnh thửa 40, TBĐ 82 - đến ngã ba cạnh thửa 52, TBĐ 98 | 846.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 62, TBĐ 82 (hướng đi đình Lạc Nghiệp) - đến ngã tư hết thửa 40, TBĐ 82 | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 73, TBĐ 82 (hướng xuống suối sâu) - đến giáp suối (hết thửa 05, TBĐ 81) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạc Lâm - Lạc Nghiệp - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 173, TBĐ 81 - đến hết thửa 78, TBĐ 98 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |