STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 270, TBĐ 33 - đến cầu Đa Me | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 226, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 32 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 848, TBĐ 32 - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 227, TBĐ 32 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã tư cạnh thửa 199, TBĐ 33 hết thửa 193, TBĐ 33 - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 177, TBĐ 32 (phân trường Mẫu giáo thôn Lạch Tông) - đến ngã tư cạnh thửa 199, TBĐ 33 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 196, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa 570, TBĐ 31 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |