STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 190, TBĐ 41 - đến ngã tư cạnh thửa 23, TBĐ 54 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 41 - đến hết thửa 89, TBĐ 41 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 111, TBĐ 41 - đến sông Đa Dâng | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 99, TBĐ 41 (đi cầu treo) - đến ngã ba đối diện chùa Quan Âm (thửa 96, TBĐ 41) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 277, TBĐ 41 - đến sông Đa Dâng (hết thửa 41, TBĐ 41); đến ngã ba cạnh thửa 44; 48, TBĐ 41 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 161, TBĐ 41 đi qua thửa 18, TBĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 41 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - đến ngã ba cạnh thửa 277, TBĐ 41 và hết thửa 99, TBĐ 41 (đường vòng khu tái định cư) | 3.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 21, TBĐ 55 - đến ngã ba cạnh thửa 498, TBĐ 41 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - đến ngã ba đối diện thửa 96, TBĐ 41 (chùa Quan Âm). | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 56 - đến hết thửa 252, 469, 965, TBĐ 56 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 384, TBĐ 56 - đến giáp thửa 345, TBĐ 56 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 407, TBĐ 56 - đến hết thửa 383, TBĐ 56 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ thửa 10, TBĐ 69 - đến giáp thửa 406, TBĐ 56 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 69 - đến giáp thửa 1014; 23, TBĐ 69 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |