STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 23, TBĐ 89 - đến hết thửa 07, TBĐ 89 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 251, TBĐ 72 - đến hết thửa 229, TBĐ 72 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh trường Mẫu giáo Phú An (thửa 273, TBĐ 72) - đến hết thửa 243, TBĐ 72 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp Quốc lộ 20 (cạnh phân trường Tiểu học Phú An) - đến hết thửa 221, TBĐ 72 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 138, TBĐ 72 - đến hết thửa 106, TBĐ 72 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 209, TBĐ 72 (gần phân trường Tiểu học Phú An) đi qua ngã tư (cạnh thửa 96, TBĐ 72) - đến hết thửa 56, TBĐ 72 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |