STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 614, TBĐ 40 - đến hết thửa 88, TBĐ 56 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 72, TBĐ 73 - đến ngã ba giáp nghĩa địa (thửa 76, TBĐ 73) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 04, TBĐ 72 - đến ngã ba cạnh thửa 68, TBĐ 72 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 499, TBĐ 56 (gần đường vào thác Ponguor) - đến ngã ba cạnh thửa 449, TBĐ 56 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 418, TBĐ 56 - đến hết thửa 480, TBĐ 56 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 379, TBĐ 56 - đến giáp đường vào thác Pougour (hết thửa 243, TBĐ 56) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 275, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 226, TBĐ 56 và đến hết thửa 286, TBĐ 56 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 255, TBĐ 56 - đến hết thửa 198, TBĐ 56 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Bình - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 626, TBĐ 40 - đến ngã tư hết thửa 331, TBĐ 40 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |