STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 94, TBĐ 11 - đến giáp thửa 146 TBĐ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 553, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 547, TBĐ 11 - đến hết thửa 844 và đến ngã ba cạnh thửa 474, TBĐ 11 và hết thửa 542, tờ bản đố 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 467, TBĐ 11 - đến hết thửa 629, TBĐ 11 (đất trạm kiểm lâm cũ) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 337, TBĐ 11 - đến hết thửa 483, TBĐ 11 và giáp thửa 412, TBĐ 11 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, TBĐ 11 - đến giáp thửa 405, TBĐ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 11 đi thửa 261, TBĐ 11 - đến hết thửa 270, TBĐ 11; đến hết thửa 367, TBĐ 11 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 02, TBĐ 11 (hội trường thôn Phú Lộc) - đến giáp sông Đa Nhim | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, TBĐ 04 - đến hết các đường nhánh | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1243, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1281 TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 227, TBĐ 11) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 338, TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 173, TBĐ 11) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 132, TBĐ 11) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 249, TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 1248, TBĐ 11) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 11 - đến hết hết đường | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 876, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 33, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |