Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 04 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 198, TBĐ 04 - đến hết đường | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 120 và thửa 292, TBĐ 04 - đến giáp mương (hết thửa 08, TBĐ 04) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 51 và 87, TBĐ 04 - đến hết thửa 02 và 03, TBĐ 04 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 52, TBĐ 04 - đến hết thửa 342, TBĐ 04 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |