STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 321, TBĐ 20 - đến hết đường | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 850, TBĐ 29 - đến giáp thửa 98, TBĐ 29; đến hết thửa 810, TBĐ 29 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 719, TBĐ 29 - đến giáp thửa 56 TBĐ 30 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 368, TBĐ 20 - đến hết thửa 580 TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 19 và thửa 733, TBĐ 20 - đến hết thửa 580 TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, TBĐ 19 - đến hết thửa 578, TBĐ 20; đến hết thửa 683, TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, TBĐ 19 - đến ngã ba cạnh thửa 539, TBĐ 20 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 110, TBĐ 09 - đến hết thửa 35, TBĐ 09 và đến hết thửa 91, TBĐ 09 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, TBĐ 29 - đến giáp thửa 343 và 407 TBĐ 29 | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 158, TBĐ 29 - đến giáp mương (hết thửa 23, TBĐ 29) | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 29 - đến ngã ba cạnh thửa 535, TBĐ 29 (đường vào vườn hoa Mặt Trời) | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 236, TBĐ 29 - đến hết đường | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |