STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường Thống Nhất cạnh thửa 819, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 778, TBĐ 11 - đến hết đường (hết thửa 815, TBĐ 11) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1500, TBĐ 11 - đến hết đường (giáp thửa 1517, TBĐ 11) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 21 đi thửa 151, TBĐ 21 (vào xóm Lò Rèn) - đến hết thửa 08, TBĐ 21; đến hết thửa 442, TBĐ 10; đến hết thửa 437, TBĐ 10; Từ ngã ba cạnh thửa 60, TBĐ 21 đi qua thửa 62, TBĐ 21 đến ngã ba cạnh thử | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 51, TBĐ 21 - đến giáp mương thủy lợi (thửa 339, TBĐ 10) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 401, TBĐ 10 (Hội trường thôn Phú Thịnh) - đến hết thửa 300, TBĐ 10; đến hết thửa 344, TBĐ 10 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 245, TBĐ 21 vào xóm Cầu Dây - đến hết đường | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 21 - đến hết thửa 31, TBĐ 22 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 11(cây xăng Duy Thao) - đến hết đường | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 686, TBĐ 11 (Trạm y tế) - đến hết đường | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 637, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 627, TBĐ 11 - đến hết thửa 673, TBĐ 11 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Thịnh - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1527, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |