STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 325, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 1367, TBĐ 28; đến ngã ba cạnh thửa 1992, TBĐ 28; đến hết thửa 321, TBĐ 28 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 197, TBĐ 28 - đến giáp thửa 228, TBĐ 28 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 892, TBĐ 28 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1349, TBĐ 28 - đến hết thửa 1313, TBĐ 28 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1335, TBĐ 28 - đến hết thửa 1336, TBĐ 28 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 48, TBĐ 42 - đến hết thửa 75, TBĐ 42 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 533, TBĐ 29 - đến hết thửa 63, TBĐ 43 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 883, TBĐ 28 - đến hết thửa 624, TBĐ 28 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 399, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 1329, TBĐ 28 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 467, TBĐ 28 - đến hết thửa 882, TBĐ 28; đến giáp thửa 656, TBĐ 28 | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 448, TBĐ 28 - đến hết thửa 728, TBĐ 28 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 405, TBĐ 28 - đến hết thửa 823, TBĐ 28; đến ngã ba cạnh thửa 874, TBĐ 28 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 460, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 352, TBĐ 29 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ thửa 513, TBĐ 29 (phân trường mẫu giáo R' Chai 1) và thửa 751, TBĐ 28 - đến ngã ba giáp thửa 48, TBĐ 42 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cây đa (cạnh thửa 407, TBĐ 28) - đến giáp thửa 513, TBĐ 29 (trường mầm non R' Chai) và giáp thửa 751, TBĐ 28 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 498, TBĐ 29 - đến hết thửa 89, TBĐ 43 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Đường vào Khu 6 - R’Chai I: Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 292, TBĐ 29 - đến ngã ba hết thửa 498, TBĐ 29 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, TBĐ 29 - đến ngã ba hết thửa 533, TBĐ 29 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |