STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 01, TBĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa thửa 251, TBĐ 41 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, TBĐ 41 - đến hết thửa 46, TBĐ 41 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 219, TBĐ 41 - đến giáp đường ĐT 724 (cạnh thửa 367, TBĐ 27) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 257, TBĐ 41) - đến hết thửa 523, TBĐ 41 và hết thửa 522, TBĐ 41 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 288, TBĐ 41 (đối diện đập phụ số 2) - đến ngã ba cạnh thửa 236, TBĐ 41 | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 461, TBĐ 40 - đến ngã tư cạnh thửa 263, TBĐ 41 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 340, TBĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa 333, TBĐ 41 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 145, TBĐ 41 - đến hết đường | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 846, TBĐ 28 - đến cổng trường THPT Nguyễn Thái Bình | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 769, TBĐ 28 - đến giáp nghĩa địa (thửa 847, TBĐ 28) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 558, TBĐ 28 - đến cổng trường THCS Sơn Trung (hết thửa 657, TBĐ 28) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 534, TBĐ 41 - đến hết thửa 554, TBĐ 41 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 890, TBĐ 40 - đến hết đường (hết thửa 868, TBĐ 40) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 840, TBĐ 40 - đến hết thửa 813, TBĐ 40 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 864, TBĐ 27 - đến hết đường | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 17, TBĐ 25 - đến hết đường | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 732, 734 TBĐ 40 đi qua thửa 723, 725 - đến ngã ba cạnh thửa 733, TBĐ 40 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 718, TBĐ 40 - đến hết thửa 136, và giáp thửa 78 TBĐ 40 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 (giáp ranh xã Tân Thành) cạnh thửa 74, TBĐ 15 đi qua ngã tư cạnh thửa 32, TBĐ 25 - đến hết thửa 844, TBĐ 25 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 93, TBĐ 15 - đến hết thửa 22 và 836, TBĐ 25 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |