Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 788, TBĐ 26 - đến hết giáp nghĩa trang R' Chai 2 (thửa 81, TBĐ 25) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 579, TBĐ 26 - đến ngã ba hết thửa 205, TBĐ 26 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 474, TBĐ 26 (xưởng gỗ) - đến ngã ba cạnh thửa 497, TBĐ 26 | 1.254.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 620, TBĐ 26 - đến hết thửa 284 và 270, TBĐ 26 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 762, TBĐ 26 đi qua thửa 615 - đến ngã ba cạnh thửa 641, TBĐ 26 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 608, TBĐ 26 - đến hết thửa 406, TBĐ 26 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 754, TBĐ 27 - đến ngã tư cạnh thửa 438, TBĐ 27 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 229, TBĐ 41 | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, TBĐ 27 - đến hết thửa 718, TBĐ 40 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 316, TBĐ 27 - đến ngã tư cạnh thửa 438, TBĐ 27 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |