STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 193, TBĐ 27 - đến hết đường | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - giáp ranh Tân Hội - (cạnh thửa 175, TBĐ 15) - đến hết thửa 01, TBĐ 15 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 150, TBĐ 15 - đến hết thửa 48, TBĐ 15 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 18, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 55 và 56, TBĐ 26 (giáp xã Tân Hội) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 753, TBĐ 26 - đến hết thửa 729 và 691, TBĐ 26 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 568, TBĐ 26 - đến hết thửa 701, TBĐ 26 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 120, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 254, TBĐ 16 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 835, TBĐ 27 - đến hết thửa 81, TBĐ 27 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 69, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 27 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 466, TBĐ 26 - đến hết thửa 11 và hết thửa 29, TBĐ 26 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 166, TBĐ 26 đi qua thửa 71, TBĐ 27 - đến hết thửa 835, TBĐ 27 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 804, TBĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 88, TBĐ 27 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, TBĐ 27 - đến hết thửa 197, TBĐ 27 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 301, TBĐ 27 - đến hết thửa 827, TBĐ 27 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 361, TBĐ 27 - đến hết thửa 99, TBĐ 27 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc Lộ 20 - cạnh thửa 669, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 739, TBĐ 28 (phân trường Mẫu giáo R' Chai 2) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |