STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 30, TBĐ 44 - đến ngã ba giáp thửa 260, TBĐ 44 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 189, TBĐ 44 - đến ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 44 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 642, TBĐ 43 theo hai hướng - đến ngã ba cạnh thửa 90, TBĐ 44. | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 783, TBĐ 43 (hồ bà Hòa) - đến ngã ba cạnh thửa 642, TBĐ 43. | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 829, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 1024, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 817, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 894, TBĐ 43 - đến hết thửa 1053, TBĐ 43 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 1074, TBĐ 43 - đến hết thửa 07, TBĐ 50 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1250, TBĐ 43 - đến hết thửa 719, TBĐ 42; đến hết thửa 1055, 1083, 1127 và 1134, TBĐ 43 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 924, TBĐ 43 - đến hết thửa 375, TBĐ 42; đến hết thửa 1153, 1185 và đến ngã ba cạnh thửa 1250, TBĐ 43 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 236, TBĐ 43 (đường vào mỏ đá) - đến hết thửa 416, TBĐ 43 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 928, TBĐ 42 - đến hết thửa 1311, 1040, TBĐ 34 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 922, TBĐ 42 - đến ngã ba hết thửa 280, TBĐ 42 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |