STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 645, TBĐ 59 - đến hết đường | 1.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 519, TBĐ 48 (cạnh Công ty Á Nhiệt Đới) - đến mương thủy lợi (hết thửa 482, TBĐ 48) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 456, TBĐ 48 (đường vào Công ty Rau Nhà Xanh) - đến mương thủy lợi | 2.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ suối Đa Tam cạnh thửa 26, TBĐ 59 - đến hết thửa 120, TBĐ 59 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 473, TBĐ 48 - đến suối Đa Tam hết thửa 13, TBĐ 59 (đường vào Xóm miền Tây) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 436, TBĐ 48 - đến hết thửa 387, TBĐ 48 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 444, TBĐ 48 - đến mương thủy lợi | 2.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 390, TBĐ 48 - đến giáp thửa 351, TBĐ 48 và hết thửa 379, TBĐ 48 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 374, TBĐ 48 - đến giáp thửa 407, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 336, TBĐ 48 - đến hết thửa 337, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 338, TBĐ 48 - đến suối Đa Tam | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã tư cạnh thửa 275, TBĐ 48 - đến hết thửa 03, TBĐ 58 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường Cao Tốc - cạnh thửa 30, TBĐ 47 - đến giáp thửa 22, TBĐ 47 | 1.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 295, TBĐ 48 - đến hết thửa 353, TBĐ 48 (cạnh khe nước) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 233, TBĐ 48 - đến đường cao tốc (cạnh thửa 690, TBĐ 48) | 2.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 866, TBĐ 48 - đến hết thửa 818, 309, TBĐ 48 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 281, TBĐ 48 - đến mương thủy lợi (hết thửa 275, TBĐ 48) | 3.315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 767, TBĐ 48 - đến hết thửa 201, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ suối Đa Tam đi qua thửa 344, TBĐ 48 - đến hết thửa 451, TBĐ 48 và đến giáp thửa 237, TBĐ 49 | 1.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - thửa 248, TBĐ 48 (cạnh khu quy hoạch tái định cư Hiệp An 2) - đến suối Đa Tam (hết thửa 322, TBĐ 48) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |