Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ mương thủy lợi - cạnh thửa 150, TBĐ 48 - đến ngã ba hết thửa 145, TBĐ 48 | 1.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 162, TBĐ 48 - đến hết thửa 130, TBĐ 48 | 1.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 84, TBĐ 48 - đến ngã ba hết thửa 181, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ mương thủy lợi (cạnh thửa 84, TBĐ 48) - đến giáp thửa 736, TBĐ 48 | 2.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 83, TBĐ 48 (cạnh trường THCS Hiệp An) - đến mương thủy lợi (hết thửa 71, TBĐ 48) | 3.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 556, TBĐ 48 (hợp tác xã PN) - đến hết thửa 224, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |