STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 24, TBĐ 15 - giáp xã N'Thôn Hạ - đến hết thửa 131, TBĐ 22 | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 84, TBĐ 22 (ngã tư Tân Phú - Tân An) - đến ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 21 | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 362, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 22 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 322, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 362, TBĐ 22 | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 446, TBĐ 21 - đến hết thửa 390, TBĐ 21 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 457, TBĐ 21 - đến ngã ba hết thửa 428, TBĐ 29 | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân An - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 626, TBĐ 21 - đến ngã ba hết thửa 403, TBĐ 21; đến ngã ba hết thửa 332, TBĐ 21 | 1.782.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |