STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 747, TBĐ 36 (Cổng thôn văn hóa Tân Đà) - đến ngã ba cạnh thửa 291, TBĐ 36 | 2.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 588, TBĐ 33 - đến hết thửa 538; 551 TBĐ 33 đến ngã ba cạnh thửa 585, TBĐ 33 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 36 - đến hết thửa 200, TBĐ 36 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 518, TBĐ 33 - đến hết thửa 568, TBĐ 36 | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 590, TBĐ 33 - đến ngã ba hết thửa 268, TBĐ 36 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 516 TBĐ 33 - đến hết thửa 446; 596, TBĐ 33 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 417, TBĐ 33 (ngã tư Tân Đà - Tân Lập - Tân Trung) - đến ngã ba cạnh thửa 162, TBĐ 34 | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 34 (hội trường thôn Tân Đà) - đến ngã ba hết thửa 398, TBĐ 34 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Phú Hội - ngã ba cạnh thửa 77, TBĐ 38 - đến mương nước cạnh thửa 108, TBĐ 34 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 291, TBĐ 37 (giáp xã Phú Hội) - đến ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 37 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 270, TBĐ 37 - đến ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 37 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 209, TBĐ 37 - đến ngã ba đối diện thửa 286, TBĐ 34 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 70, TBĐ 37 - đến hết thửa 305, TBĐ 34; từ ngã ba cạnh thửa 371, TBĐ 37 đến hết thửa 333, TBĐ 34 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 238, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 149, TBĐ 37 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 151 TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 540bản đồ 36 | 2.068.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 109, TBĐ 36 - đến giáp thửa 71; 103 bản đồ 36 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Đà - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 80, TBĐ 36 - đến hết thửa 592, TBĐ 33 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |