STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 95, TBĐ 46 - đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 2.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 95, TBĐ 46 - đến đường gom dân sinh (cả hai nhánh) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 72, TBĐ 46 vả ngã ba cạnh thửa 103, TBĐ 46 theo hướng thửa 75, TBĐ 46 - đến hết đường | 1.602.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 46 - đến hết đường | 1.602.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 317, TBĐ 39 - đến giáp thửa 142, TBĐ 46 | 1.602.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ hầm chui - đến ngã tư cạnh thửa 95, TBĐ 46 | 2.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ hầm chui cao tốc - đến cầu sắt cạnh thửa 172, TBĐ 39 | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 118, TBĐ 39 - đến hết thửa 60, TBĐ 39; Từ ngã ba cạnh thửa 429, TBĐ 39 đến hết thửa 396, TBĐ 39 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp đường gom dân sinh - đến giáp nghĩa trang thôn Tân Hiệp | 2.214.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 381, TBĐ 39 - đến hết thửa 213, TBĐ 39; đến hết thửa 369, TBĐ 39; đến hết thửa 165, TBĐ 39 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp đường gom dân sinh (thửa 24, TBĐ 46) - đến hết thửa 359, TBĐ 39; | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Hai đường gom dân sinh của đường cao tốc - | 7.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |