STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 168, TBĐ 32 - đến hết thửa 183, TBĐ 32 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 32 - đến hết thửa 214, TBĐ 32 | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 787, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 99, TBĐ 32 ( Hội trường thôn Tân Lập) | 1.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 716, TBĐ 27 (cổng thôn văn hóa Tân Lập) - đến ngã tư cạnh thửa 787, TBĐ 27 | 1.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 424, TBĐ 33 - đến hết thửa 528, TBĐ 36 | 989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 32 - đến ngã tư cạnh thửa 546 TBĐ 33 | 1.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 32 - đến ngã tư cạnh thửa 417, TBĐ 33 | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 893, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 787, TBĐ 27; đến ngã ba cạnh thửa 154, TBĐ 32 | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 744, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 893, TBĐ 27 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Lập - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 288, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 157, TBĐ 26 | 1.825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |