STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 64 TBĐ 13 - đến ngã ba giáp thửa 01, 22, TBĐ 20 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 56, 107, TBĐ 13 - đến ngã ba giáp thửa 64 TBĐ 13 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 4, 14, TBĐ 13 - đến giáp thửa 9, 11, TBĐ 9 (Cổng chùa Kim Liên) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 122, 155 TBĐ 14 - đến hết thửa 164, TBĐ 14 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 122, 155 TBĐ 14 - đến giáp cầu Tân Bình | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 102, 139 TBĐ 19 (Nhà máy gạch Lang Hanh - đến ngã ba giáp thửa 122, 155 TBĐ 14 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 25, TBĐ 48 đi qua thửa 33, TBĐ 48 - đến cầu Thiện Nhân (thửa 64, TBĐ 60) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 103, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 25, TBĐ 48 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ suối cạnh thửa 05, TBĐ 34 - đến ngã tư cạnh thửa 103, TBĐ 34 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 25 - đến suối (hết thửa 05, TBĐ 34) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ thửa 02, TBĐ 26 qua ngã tư - đến hết thửa 82, TBĐ 26 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 18 - đến ngã ba cạnh thửa 166, TBĐ 18 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 40, TBĐ 27 - đến ngã ba thửa 14, TBĐ 25 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 40, TBĐ 27 - đến hết thửa 521, TBĐ 36 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 40, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 19 (cạnh nhà máy gạch Lang Hanh) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 47, TBĐ 28 - đến thửa 40, TBĐ 27 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba thửa 141, TBĐ 52 đi qua ngã ba cạnh thửa 142, TBĐ 38 - đến hết thửa 47, TBĐ 28 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |