STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 71, TBĐ 31 - đến giáp xã Phú Hội - hết thửa 46, TBĐ 31 (tách ra từ đoạn I.6.9) | 1.826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 55, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 30 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - ngã tư cạnh thửa 439, TBĐ 23 - đến hết thửa 105, TBĐ 24 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 416, TBĐ 23 (cạnh trường TH Tân Phú) - đến ngã ba cạnh thửa 416, TBĐ 23 | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 203, TBĐ 23 - đến hết thửa 371, TBĐ 23 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 355, TBĐ 23 - đến ngã ba cạnh thửa 251, TBĐ 23 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 486, TBĐ 22 - đến ngã tư cạnh thửa 109, TBĐ 23 | 972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 118, TBĐ 22 - đến hết thửa 29, TBĐ 22 và đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 22, TBĐ 15 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh 401, TBĐ 23 - đến ngã tư cạnh thửa 55, TBĐ 31 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 22 và giáp thửa 295, TBĐ 23 - đến ngã ba cạnh thửa 401, TBĐ 23 (cạnh trường TH Tân Phú) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - ngã tư cạnh thửa 454, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 22 và hết thửa 295, TBĐ 23 | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |