STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 06 TBĐ 10 và thửa 327 TBĐ 05 - đến hết thửa 01; 07 TBĐ 01 | 782.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 294 và thửa 309 TBĐ 05 - đến hết thửa 44 và thửa 28 TBĐ 10 | 782.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 49, TBĐ 07 - đến giáp thửa 35, TBĐ 02 (nghĩa địa) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa thửa 135, TBĐ 07 - đến ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 12 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 184, TBĐ 07 - đến hết thửa 58, TBĐ 07 và đến ngã ba cạnh thửa 150, TBĐ 06 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đường ĐH 01 - cạnh thửa 260, TBĐ 07 - đến giáp thửa 237, TBĐ 07 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 328, TBĐ 06 - đến ngã tư cạnh thửa 19, TBĐ 11 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 -cạnh thửa 354, TBĐ 11 - đến hết thửa 43, TBĐ 10 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |