STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 207, TBĐ 33 - đến giáp thửa 29, TBĐ 33 | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 144, TBĐ 28 - đến giáp thửa 165, TBĐ 28 (khu mở đường của Phạm Trọng Đức) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Đường hẻm cạnh thửa 48, TBĐ 28 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 235, TBĐ 28 - đến ngã ba hết thửa 59, TBĐ 28 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 34 - đến ngã ba hết thửa 60, TBĐ 34 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 218, TBĐ 28 - đến mương nước hết thửa 88, TBĐ 34 | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 03 - cạnh Trạm y tế xã (thửa 103, TBĐ 28) - đến cống thoát nước Láng Cam I (cạnh thửa 218, TBĐ 28) | 4.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ thửa 618, TBĐ 28 - đến ngã ba cạnh thửa 201, TBĐ 28 | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 63, TBĐ 33 - đến hết thửa 618, TBĐ 28 | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 63, TBĐ 33 - đến hết thửa 408, TBĐ 28 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Trung - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 207, TBĐ 33 - đến hết thửa 20, TBĐ 28 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |