STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 201, TBĐ 27 (cạnh trường Hoàng Hoa Thám) - đến ngã ba cạnh thửa 152, TBĐ 27 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 133, TBĐ 27) - đến suối (hết thửa 102, TBĐ 27) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1095, TBĐ 28 - đến hết thửa 332, TBĐ 27 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1194, TBĐ 28 - đến ngã ba hết thửa 59, TBĐ 34 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 1001, TBĐ 28) - đến ngã ba cạnh thửa 1194, TBĐ 28 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |