STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 128, TBĐ 27 - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 17, TBĐ 29 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 84, TBĐ 22 - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 352, TBĐ 27 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ đường ĐH 02 - giáp thửa 781, TBĐ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) - đến ngã ba cạnh thửa 84, TBĐ 22 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ đường ĐH02 - cạnh thửa 482, TBĐ 23 - đến đường ĐH02 - cạnh thửa 150, TBĐ 23 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 92, TBĐ 24 - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 211, TBĐ 23 | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 612, TBĐ 18 (đền Thánh Vinh Sơn) - đến mương nước cạnh thửa 97, TBĐ 24 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 514, TBĐ 18 - đến giáp thửa 526, TBĐ 18 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 203, TBĐ 18 - đến hết thửa 301, TBĐ 18 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 104, TBĐ 18 - đến ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 72, TBĐ 18 - đến hết thửa 791, TBĐ 18; đến đường ĐH 02 - ngã tư cạnh thửa 316, TBĐ 18 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ đường ĐH 02 - cạnh thửa 771, TBĐ 13 - đến sông Cam Ly (hết thửa 599, TBĐ 13) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 481, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 904, TBĐ 18 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 708, TBĐ 13 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 262, TBĐ 18 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 18 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 501, TBĐ 13 - đến ngã tư cạnh thửa 815, TBĐ 13 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 617, TBĐ 13 - đến hết thửa 596, TBĐ 13 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ mương nước giáp thửa 714, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 724, TBĐ 13 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 1 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 576, TBĐ 13 (nhà thờ Thanh Bình) - đến mương nước (hết thửa 714, TBĐ 13) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |