STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 907, TBĐ 13 - đến mương (hết thửa 135, TBĐ 13) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 424, TBĐ 13 - đến sông Cam Ly (thửa 96, TBĐ 13) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 406, TBĐ 13 - đến hết thửa 57, TBĐ 13 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 391, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 338, TBĐ 13 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 350, TBĐ 13 - đến hết thửa 358, TBĐ 13 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 390, TBĐ 13 (nhà văn hóa) - đến sông Cam Ly | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 379, TBĐ 13 - đến sông Cam Ly (hết thửa 44, TBĐ 13) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 13 - đến ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 18 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thanh Bình 2 - Khu vực II - Xã Bình Thạnh | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 191, TBĐ 14 - đến ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 13 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |