STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, TBĐ 40) - đến ngã ba đường vào thôn Tân Phú - cạnh thửa 38, TBĐ 38 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 40 - đến ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, TBĐ 40) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 322, TBĐ 40 - đến hết thửa 228, TBĐ 40 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 244, TBĐ 40 - đến ngã tư cạnh thửa 26, TBĐ 39 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 54 đi qua thửa 118 - đến ngã ba cạnh thửa 301, TBĐ 53 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 50, TBĐ 54 - đến ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 54 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 50, TBĐ 54 - đến ngã tư cạnh thửa 01, TBĐ 54 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 328, TBĐ 40) - đến suối - cạnh thửa 300, TBĐ 54 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 401, TBĐ 40) - đến suối - cạnh thửa 336, TBĐ 54 . | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 211, TBĐ 40 - đến giáp thửa 121, TBĐ 40 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện chùa Quan Âm (cạnh thửa 129, TBĐ 41) - đến ngã ba cạnh thửa 253, TBĐ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới) | 2.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |