STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 224, TBĐ 29 - đến hết thửa 213, TBĐ 29 (giáp với Quốc lộ 20) | 4.884.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 751, TBĐ 29 và giáp thửa 196, TBĐ 29 - đến hết thửa 224, TBĐ 29 | 4.004.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cống (cạnh thửa 392 và 315, TBĐ 29) - đến ngã ba hết thửa 751, TBĐ 29 và hết thửa 196, TBĐ 29 | 3.036.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 241, TBĐ 30 (nhà hàng Bon Sai) - đến cống (hết thửa 392 và 315, TBĐ 29) | 2.574.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba công ty Giang Anh Kỳ (giáp thửa 118, TBĐ 30) - đến hết thửa 241, TBĐ 30 (nhà hàng Bon Sai) | 3.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, TBĐ 21) - đến ngã ba Công ty Giang Anh Kỳ (hết thửa 118, TBĐ 30) | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 549, TBĐ 21 - đến ngã ba giáp Hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, TBĐ 21) | 4.004.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 505, TBĐ 21 (chùa Phú Hội) - đến hết thửa 549, TBĐ 21 | 5.126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 208, TBĐ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) - đến hết thửa 505, TBĐ 21 (chùa Phú Hội) | 5.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cầu Phú Hội và giáp thửa 455, TBĐ 11 - đến hết thửa 208, TBĐ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) | 5.346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 337, TBĐ 11 và giáp thửa 289, TBĐ 11 - đến ngã ba cầu Phú Hội và hết thửa 455, TBĐ 11 | 6.842.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ thị trấn Liên nghĩa - đến ngã ba giáp thửa 337, TBĐ 11 | 7.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |