STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Tô Hiến Thành - Nguyễn Thiện Thuật | 36.981.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Thái Học - Tô Hiến Thành | 37.653.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Hàm Nghi và giáp thửa 180, TBĐ 57 - Nguyễn Thái Học | 38.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Hai Bà Trưng - Hàm Nghi và hết thửa 180, TBĐ 57 | 39.942.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường Lê Anh Xuân và giáp thửa 594, TBĐ 60 - Đường Hai Bà Trưng | 39.942.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Hưng Đạo và giáp thửa 698, TBĐ 60 - Lê Anh Xuân và hết thửa 594, TBĐ 60 | 39.165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Du và giáp thửa 1070, TBĐ 60 - Trần Hưng Đạo và hết thửa 698, TBĐ 60 | 33.649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba vào nhà Văn hóa và giáp thửa 108, TBĐ 75 - Nguyễn Du và hết thửa 1070, TBĐ 60 | 31.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư Hoàng Văn Thụ - Lê Thánh Tông - Ngã ba vào nhà thờ Tin Lành và hết thửa 108, TBĐ 75 | 30.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và giáp thửa 524, TBĐ 75 - Ngã tư Hoàng Văn Thụ - Lê Thánh Tông | 21.869.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Kim Đồng - Cổng vào trường Tiểu học Kim Đồng và hết thửa 524, TBĐ 75 | 22.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Tô Hiệu - Kim Đồng | 21.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 32, TBĐ 76 và giáp thửa 36, TBĐ 76 - Tô Hiệu | 20.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Võ Thị Sáu và giáp trụ sở Tổ Dân phố 35 (thửa 2139, TBĐ 76) - Hết thửa 32, TBĐ 76 và hết thửa 36, TBĐ 76 | 18.164.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 398, TBĐ 76 (cây đa) và giáp thửa 407, TBĐ 76 - Võ Thị Sáu và hết trụ sở Tổ dân phố 35 (thửa 2139, TBĐ 76) | 16.948.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngô Quyền - Ngã ba cạnh thửa 398, TBĐ 76 (cây đa) và hết thửa 407, TBĐ 76 | 16.226.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 883, TBĐ 76 và giáp thửa 893, TBĐ 76 - Ngô Quyền | 15.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Quang Trung - Hết thửa 883, TBĐ 76 và hết thửa 893, TBĐ 76 | 14.364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 1235, TBĐ 76 - Quang Trung | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Lợi - Ngã tư cạnh thửa 1235, TBĐ 76 | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |