STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1022, TBĐ 59 - Hết thửa 1388, TBĐ 59 | 7.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 889, TBĐ 59 - Trọn đường | 2.489.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 59; đường hẻm cạnh thửa 119, TBĐ 59 - Trọn đường | 3.059.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 191, TBĐ 55 - Trọn đường | 3.306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 30, TBĐ 59 - Giáp thửa 1022, TBĐ 59 | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 118, TBĐ 59 và giáp thửa 61, TBĐ 59 - Đường hẻm giáp thửa 30, TBĐ 59 | 12.597.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Đường hẻm hết thửa 118, TBĐ 59 và hết thửa 61, TBĐ 59 | 13.281.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |