STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Khuyến và thửa 02, TBĐ 71 - Quốc lộ 20 | 43.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Huy Chú và Mai Hắc Đế - Nguyễn Khuyến và giáp thửa 02, TBĐ 71 | 46.644.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Ngân hàng Đầu tư và đường Lý Thường Kiệt - Phan Huy Chú và đường Mai Hắc Đế | 50.646.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Viết Xuân - Hết Ngân hàng Đầu tư và đường Lý Thường Kiệt | 50.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm cạnh thửa 562, TBĐ 57 - Giáp thửa 804, TBĐ 60 | 3.278.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Nguyễn Viết Xuân | 41.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |