STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 08, TBĐ 41 - Hết thửa 27, TBĐ 41 | 2.812.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 45, TBĐ 43 - Hết thửa 86, TBĐ 43 | 3.553.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Văn Cừ - Trần Bình Trọng và hết thửa 1256, TBĐ 38 | 14.916.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Huỳnh Thúc Kháng và thửa 772, TBĐ 54 - Nguyễn Văn Cừ | 20.746.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Yết Kiêu và giáp thửa 413, TBĐ 54 - Huỳnh Thúc Kháng và giáp thửa 772, TBĐ 54 | 23.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Trường Chinh và đường Đào Duy Từ - Yết Kiêu và hết thửa 413, TBĐ 54 | 24.398.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Xuân Thủy và hết thửa 1083, TBĐ 43 - Trường Chinh và đường Đào Duy Từ | 32.142.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Phú - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Xuân Thủy và hết thửa 1083, TBĐ 43 | 35.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |