STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 241, TBĐ 72 theo hướng vào Trung tâm cai nghiện ma túy - đến giáp thửa 65 và 63, TBĐ 71 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 166, TBĐ 71 - đến hết thửa 12, TBĐ 86 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 241, TBĐ 72 - đến hết thửa 166, TBĐ 71 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 57, TBĐ 88 - đến ngã ba cạnh thửa 241, TBĐ 72 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 98, TBĐ 88 (hướng đi vào chùa Bát Nhã) - đến cống (cạnh thửa 57, TBĐ 88) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ thửa 94, TBĐ 88 - đến cầu treo (hết thửa 84, TBĐ 88) | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính xóm 1 - Đường thôn Phú An - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 47, TBĐ 89) - đến giáp thửa 94, TBĐ 88 | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |