STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 865, TBĐ 48 - Ngã ba cạnh thửa 745, TBĐ 48 | 5.076.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 674, TBĐ 44 - Trọn đường | 4.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 08, TBĐ 43 - Hết thửa 1079, TBĐ 43 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Văn Linh - Trần Phú | 17.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Văn Linh | 15.048.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Hà Huy Tập - Đinh Tiên Hoàng | 13.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Hồng Gấm - Hà Huy Tập | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trường Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Đình Phùng - Lê Thị Hồng Gấm | 12.312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |