STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 và giáp thửa 90, BĐ 27 - đến cầu thác Bảo Đại (gần thửa 80, BĐ 18) | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464, BĐ 27 và giáp thửa 559, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 và hết thửa 90, BĐ 27 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 01, BĐ 37 - đến ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464 và hết thửa 559, BĐ 27 | 1.962.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 149, BĐ 37 - đến hết thửa 151, BĐ 37 và đến hết thửa 127, BĐ 37 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba thửa 179, BĐ 37 (UBND xã) - đến ngã ba hết thửa 01, BĐ 37 | 2.034.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |