STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 319, TBĐ 94 - Ngã ba cạnh thửa 655, TBĐ 94 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 746, TBĐ 74 - Ngã ba cạnh thửa 1195, TBĐ 94 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 209, TBĐ 74 - Ngã ba cạnh thửa 721, TBĐ 74; đến hết thửa 2070, TBĐ 78 | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1605, TBĐ 62 - Hết thửa 1531, TBĐ 62; đến hết thửa 21, TBĐ 78 | 1.245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1459, TBĐ 62 - Hết thửa 1342, 1587, TBĐ 62 và đến ngã tư cạnh thửa 1214, TBĐ 62 | 1.836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1459, TBĐ 62 - Hết thửa 1206, TBĐ 62 và đến ngã tư cạnh thửa 1214, TBĐ 62 | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh trường học (thửa 269, TBĐ 78) - Ngã ba hết thửa 211, TBĐ 78 | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 634, TBĐ 78 - Ngã ba cạnh thửa 1459, TBĐ 62; đến hết thửa 2140, 932, TBĐ 78 | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 545, TBĐ 78 - Hết thửa 124, TBĐ 74 | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 171, TBĐ 74 - Ngã ba cạnh thửa 1385, TBĐ 62 | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 167 và 716, TBĐ 74 - Ngã ba cạnh thửa 1405, TBĐ 62 | 3.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 74 - Ngã ba cạnh thửa 209, TBĐ 74 và thửa 634, TBĐ 78 | 5.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 474, TBĐ 74 - Giáp xã Phú Hội (hết thửa 152, TBĐ 103) | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 74 - Cống cạnh thửa 474, TBĐ 74 | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 959, TBĐ 58 - Giáp thửa 888, TBĐ 58; từ ngã ba cạnh thửa 638, TBĐ 58 đến hết thửa 855, TBĐ 62 | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba đường qua cầu rẽ phải - Ngã ba cạnh thửa 755, TBĐ 74 | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1122, TBĐ 33 - Hết thửa 66, TBĐ 63 | 1.485.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 915, 951, TBĐ 33 - Hết thửa 258, TBĐ 62 | 1.515.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm cạnh thửa 486, TBĐ 33 - Hết thửa 579, TBĐ 33 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1263, TBĐ 33 - Hết thửa 915, 951, TBĐ 33 | 3.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |