Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, TBĐ 33) - Giáp thửa 1263, TBĐ 33 | 4.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1503, TBĐ 33 - Hết thửa 1445, TBĐ 33 | 2.595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 20, TBĐ 33 - Hết thửa 432, 297, TBĐ 29 | 2.145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, TBĐ 33) - Hết thửa 1343, TBĐ 16 | 5.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm đối diện thửa 394, TBĐ 33 - Hết thửa 375, TBĐ 33; đến hết thửa 442, TBĐ 29 | 2.595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 504, TBĐ 33 - Giáp thửa 549, TBĐ 33 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 890, TBĐ 33 - Ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, TBĐ 33) | 5.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 890, TBĐ 33 - Hết thửa 698, 904, TBĐ 33 | 3.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1248, TBĐ 33 - Hết thửa 739, TBĐ 29 | 3.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | ngã ba cạnh thửa 1053, TBĐ 33 - Hết thửa 1295, 1533, TBĐ 33 | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba thửa 1954, TBĐ 62 - Hết thửa 225, 52 và 2106, TBĐ 62 | 2.955.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 2233, TBĐ 62 - Hết thửa 1961, 2112, 533, TBĐ 62 và đến giáp thửa 1089, TBĐ 62 | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1876, TBĐ 62 - Giáp thửa 65 và hết thửa 1947, TBĐ 62 | 3.855.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư thửa 538, TBĐ 62 - Giáp thửa 1717, TBĐ 62 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ thửa 1630, TBĐ 62 đi thửa 1664 - Hết thửa 1668; 1818, TBĐ 62 (khu phân lô) và giáp thửa 668, TBĐ 58 | 4.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 205, TBĐ 58 - Ngã ba cạnh thửa 890, TBĐ 33 | 7.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Cầu đường Nguyễn Thái Học - Ngã ba cạnh thửa 205, TBĐ 58 | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 58 - Hết thửa 1499, 1677, 583, TBĐ 29 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 1016, TBĐ 29 - Hết thửa 1532, 1626, TBĐ 29; đến ngã tư cạnh thửa 435, TBĐ 29 | 3.435.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1019, TBĐ 58 - Hết thửa 1016, TBĐ 29 | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |