STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 640, TBĐ 48 - đến hết thửa 641, TBĐ 48 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 642, TBĐ 48 - đến giáp thửa 558, TBĐ 48 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ giáp thửa 650, TBĐ 48 - đến hết thửa 655, TBĐ 48 | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An 2 - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ giáp thửa 564, TBĐ 48 (Hội trường thôn Định An) - đến hết thửa 641, TBĐ 48 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |