STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ thửa 47, TBĐ 27 - đến hết thửa 215, TBĐ 27 | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 163, TBĐ 26 - đến hết thửa 215, TBĐ 27 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 136, TBĐ 26 - đến hết thửa 62, TBĐ 27 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu tái định cư Hiệp An - Khu vực I - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 319, TBĐ 26 - đến giáp thửa 348, TBĐ 26 | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |