STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 139 và 140, BĐ 38 - đến ngã ba cạnh thửa 433, BĐ 38 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 548 và 527, BĐ 27 - đến hết thửa 139 và 140, BĐ 38 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 527, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 288, BĐ 27 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 546, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 548 và 527, BĐ 27 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 137, BĐ 18 - đến giáp thửa 118, BĐ 28 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 93, BĐ 39 - đến ngã ba cạnh thửa 350, BĐ 29 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 126, BĐ 37 - đến ngã ba cạnh thửa 93, BĐ 37 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 104, BĐ 37 - đến ngã ba cạnh thửa 66, BĐ 37 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 17, BĐ 37 - đến giáp trường THCS Tà Hine (hết thửa 140, BĐ 37) | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 562, BĐ 40 - đến ngã ba cạnh thửa 188, BĐ 41 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp khu tái định cư (thửa 176, BĐ 39) - đến ngã ba cạnh thửa 562, BĐ 40 | 496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 204, BĐ 39 - đến suối cạnh thửa 107, BĐ 38 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 234, BĐ 39 - đến hết khu tái định cư (thửa 176, BĐ 39) | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba rẽ vào mỏ đá (giáp thửa 315, BĐ 17) - đến hết thửa 44, BĐ 17 | 368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 - đến ngã ba rẽ vào mỏ đá (hết thửa 315, BĐ 17) | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 212, BĐ 49 - đến hết thửa 539, BĐ 58 (giáp xã Ninh Loan) | 608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐH 729 - ngã ba đi thôn Tơ Kriang cạnh thửa 246, BĐ 39 - đến hết thửa 212, BĐ 49 | 688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - ngã ba lò gạch (cạnh thửa 739, BĐ 38) - đến hết thửa 207, BĐ 57 (giáp xã Ninh Loan) và đến hết thửa 521, TBĐ 58 | 656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 13, BĐ 26 - đến hồ thủy điện Đại Ninh (hết thửa 135, BĐ 16) | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 40 và 44, BĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 13, BĐ 26 | 736.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |