Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba hết thửa 94, BĐ 26 - đến hết thửa 40 và 44, BĐ 26 | 848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba giáp thửa 275, BĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 94, BĐ 26 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại (cạnh thửa 464, BĐ 27) và giáp thửa 559 BĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 275, BĐ 27 | 1.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 30, BĐ 30 - đến ngã tư cạnh thửa 103, BĐ 41 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 350, BĐ 29 và giáp thửa 281, BĐ 29 - đến cầu Phú Ao (hết thửa 132, BĐ 41) | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 80, BĐ 18 (gần cầu thác Bảo Đại) - đến ngã ba cạnh thửa 350, BĐ 29 và hết thửa 281, BĐ 29 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 05, BĐ 59 - đến hết thửa 548, BĐ 58 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 151, BĐ 50 - đến ngã ba cạnh thửa 05, BĐ 59 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - đối diện Cty bò sữa (cạnh thửa 108, BĐ 50) - đến ngã ba cạnh thửa 151, BĐ 50 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |